Kết quả kết hợp thực tập cho khóa học Thực tập ngành
以下是欣兴电子股份有限公司,针对产业实习必修课程,于2024年4月9日面试结果:
- 录取:恭喜面试通过的同学,请等待正式核可通知,以便安排产业实习必修课程相关实习职位。
- 备取:请备取同学注意后续通知,如有名额波动将与您联系。
- 未予录取:感谢您的参与,请等待其他实习厂商的面试机会。


Dưới đây là kết quả phỏng vấn vào ngày 9 tháng 4 năm 2024 của Công ty Cổ phần Điện tử Xinxing đối với khóa học thực tập bắt buộc ngành công nghiệp:
Được nhận: Chúc mừng các bạn học sinh đã vượt qua phỏng vấn. Vui lòng chờ thông báo chính thức để sắp xếp vị trí thực tập liên quan đến khóa học thực tập bắt buộc.
Dự bị: Các bạn học sinh nằm trong danh sách dự bị vui lòng chú ý theo dõi các thông báo sau này. Nếu có thay đổi về số lượng chỗ trống, chúng tôi sẽ liên hệ với các bạn.
Không được nhận: Cảm ơn các bạn đã tham gia. Vui lòng chờ cơ hội phỏng vấn của các công ty thực tập khác.
Xin các bạn kiểm tra kết quả kết nối. Nếu có thắc mắc, vui lòng liên hệ với thầy Lâm Mạnh Văn.
学号Mã số sinh viên | 姓名Tên | 结果Kết quả |
i11233001 | 范O玉珍 | 录取 Được chọn |
i11233002 | 阮O绣 | 未予录取Không được chọn |
i11233003 | 州O朱 | 录取 Được chọn |
i11233004 | 阮O玉映 | 未予录取Không được chọn |
i11233005 | 阮O军 | 未予录取Không được chọn |
i11233006 | 阮O林萦 | 未予录取Không được chọn |
i11233007 | 范O娇莺 | 录取 Được chọn |
i11233008 | 阮O青云 | 录取Được chọn |
i11233009 | 阮O玲 | 未予录取Không được chọn |
i11233010 | 武O玲 | 录取 Được chọn |
i11233011 | 陈O秋 | 录取Được chọn |
i11233012 | 裴O阮秋 | 未予录取Không được chọn |
i11233013 | 陈O美 | 录取 Được chọn(自主放弃) |
i11233014 | 阮O琪 | 未予录取Không được chọn |
i11233015 | 阮O玄 | 未予录取Không được chọn |
i11233016 | 陈O边 | 未予录取Không được chọn |
i11233017 | 泰O幸 | 录取 Được chọn(自主放弃) |
i11233018 | 阮O红 | 录取Được chọn |
i11233019 | 陈O縺 | 未予录取Không được chọn |
i11233020 | 阮O令壬 | 未予录取Không được chọn |
i11233021 | 林O红兰 | 未予录取Không được chọn |
i11233022 | 武O红华 | 未予录取Không được chọn |
i11233023 | 裴O雄 | 录取 Được chọn |
i11233024 | 阮O幸 | 录取 Được chọn |
i11233025 | 李O姮 | 录取 Được chọn |
i11233026 | 武O权 | 录取Được chọn |
i11233028 | 邱O草 | 未予录取Không được chọn |
i11233029 | 邓O俊 | 未予录取Không được chọn |
i11233030 | 农O桃 | 未予录取Không được chọn |
i11233031 | 阮O兰英 | 录取 Được chọn |
i11233032 | 范O面 | 录取 Được chọn |
i11233033 | 黄O铃 | 未予录取Không được chọn |
i11233034 | 刘O操 | 未予录取Không được chọn |
i11233035 | 武O辉 | 备取Dự trữ(备取上) |